Dĩ nhiên Wi-Fi 5
(802.11 ac) giá dưới 500 nghìn đồng sẽ không thể có tốc độ tối đa của chuẩn
Wi-Fi 5 (7.0Gbps) vì Ethernet chỉ max 100Mbps.
Top 10 Router Wifi AC giá rẻ 500 ngàn đồng năm 2021
Nên mua Wi-Fi ac giá rẻ không?
Tùy nhu cầu
sử dụng, nếu bạn kinh doanh tiệm cà phê, nhà hàng, khách sạn, những nơi có
nhiều người cùng truy cập thì những thiết bị bên dưới sẽ không thể nào đáp
ứng được.
Như nếu cho gia đình với mục đích giải trí cơ bản thì quá
chuẩn rời không phải bàn cãi, phục vụ như xem video Full HD, game online,
Internet of Thing, và nhất là camera Wi-Fi,...
Còn nếu phục vụ cho khách hàng chuyên nghiệp hơn như
streaming, thường xuyên chia sẻ cái file dữ liệu lớn thì có thể thiết bị
sẽ không hoạt động tốt.
Hãy xem các tính năng có liên quan như Wi-Fi 5 có wave 1(2013) và wave 2 (2015 có hỗ trợ MU-MIMO) 2 thông số này nói lên việc có hỗ trợ MU-MIMO hay không tức là hỗ trợ việc download và upload đồng thời, giảm hiện tượng mạng bị lag, nghẽn.
Wifi ac giá rẻ phù hợp cho những ai?
Wifi giá rẻ phù hợp cho nhưng chiếc điện thoại đời cũ, laptop cũ,... Những sản phẩm có chip wifi bị giới hạn tốc độ download/ upload, hiệu năng sóng thu và nhận tín hiệu, và nhiều hơn nữa là sẽ không hỗ trợ hết các công nghệ mới đi kèm theo của thiết bị phát sóng wifi. Như một chiếc điện thoại giá rẻ đôi khi sẽ không thể bắt được sóng 5Ghz (80Mhz) hoặc thậm chí là chuẩn N(40Mhz). Điện thoại cũ và điện thoại mới cùng kết nối 1 thiết bị phát sóng wifi nhưng chắc chắn rằng tốc độ download và upload sẽ khắc xa nhau.
Phù hợp với khu vực ít bị nhiễu sóng (nhà gần ga xe lửa, dưới gầm cầu, trạm phát sóng viễn thông,...) vì các thiết bị wifi ac giá rẻ có thể sẽ không trong bị ăng ten cương độ tín hiệu cao (dBi)
Phù hợp với phạm vi không gian nhỏ và có ít vật cản như tường nhà, vật kim loại.
Phù hợp với gói cước internet (<100Mbps) mà bạn đang sử dụng vì các thiết bị wifi giá rẻ hầu hết đều trang bị chip xử lý tối đa 100Mbps cho các cổng Ethernet.
Xem thêm:
Totolink A720R
Totolink A810R
Tenda AC5 V3
Mercusy AC10
TPLink Archer C24
TPLink Archer C50
TPLink Archer C54
APTEK A12
D-Link DIR-809
Xiaomi A4
Bảng so sánh chi tiết thông số kỹ thuật
Router Wireless | Totolink A720R/ A810R | Tenda AC5 V3 | Mercusy AC10 | TPLink Archer C24/ C50/ C54 | APTEK A12 | D-Link DIR-809 | Xiaomi A4 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Antenas | MU-MIMO 2x2, 5dBi | A810R (5 antenas) | MU-MIMO 2x2, 6dBi | MU-MIMO 2x2, 5dBi | MU-MIMO 2x2, not show dBi | MU-MIMO 2x2, 5dBi | MU-MIMO 2x2, 3dBi | MU-MIMO 2x2, 5dBi 2.4Ghz - 6dBi 5Ghz |
WLAN 2.4GHz băng thông | 300Mbps | 300Mbps | 300Mbps | 300Mbps | 300Mbps | 300Mbps | 300Mbps |
WLAN 5GHz băng thông | 867Mbps | 867Mbps | 433 Mbps | 867Mbps | 867Mbps | 433Mbps | 867Mbps |
Công nghệ sóng wifi | Beamforming | Beamforming, MU-MIMO | Beamforming, MU-MIMO | không có (C24)| Beamforming, MU-MIMO (C50/ C54) | AC Wave2, MU-MIMO | Không có, chỉ trang bị tản nhiệt | MU-MIMO |
Ethernet | 2 x 10/100 Mbit/s | 3 x 10/100 Mbit/s | 4 x 10/100 Mbit/s | 4 x 10/100 Mbit/s | 1 x 10/100 Mbit/s | 4 x 10/100 Mbit/s | 2 x 10/100 Mbit/s |
WAN | 1 x 10/100 Mbit/s | 1 x 10/100 Mbit/s | 1 x 10/100 Mbit/s | 1 x 10/100 Mbit/s | 1 x 10/100 Mbit/s | 1 x 10/100 Mbit/s | 1 x 10/100 Mbit/s |
USB | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có |
App điện thoại | Có | Có | Có | Có | Không có | Có | Có |
Power Supply | 9V DC/ 0.8A | 9V DC/ 1A | 9V ⎓ 0.6A | 9V ⎓ 0.6A | 9 V ⎓ 0.85 A (C50/C54) | DC 9V/0.8A | 12V DC, 0.5A | 12V/ 0.6A |
Hỗ trợ kết nối đồng thời tối đa | 30 thiết bị | 30 thiết bị | 30 thiết bị | 30 thiết bị | 30 thiết bị | 20 thiết bị | 64 thiết bị |
Lưu ý
Nên lựa chọn thiết bị có hỗ trợ công nghệ và nhiều Antenas và dBi cao, có App quản lý
Xem thêm bài viết liên quan:
Đăng nhận xét