Top 6 Wifi WAN Gigabit giá dưới 1 triệu 2021 cho game online, Live Streams, 4K video

pinggjc - thông tin hiệu năng thiết bị mạng

    Các Router chúng tôi sắp giới thiệu bên dưới các cổng Ethernet đều có tốc độ Gigabit (1000Mbps) cho băng thông tối đa, đáp ứng tốt các đường truyền Internet tốc độ cao lớn hơn (>100Mbps), giúp bạn trải nghiệm chơi game online, livestream, 4K video tốt nhất.

Làm thế nào để kiểm tra hiệu năng mạng WiFi?

    Tại sao cần Wifi cổng WAN Gigabit?

    ☑️ Vì nó sẽ không bị giới hạn 100Mbps bởi cổng WAN, trong khi hiện nay Wifi 5 (802.11ac) cũng đã hỗ trợ tốc độ lên đến 867Mbps.

    Lưu ý

    ☑️ Nên sử dụng Wifi chuẩn AC trở lên để có thể sử dụng tối đa tốc độ mà cổng Gigabit đem lại, kèm với công nghệ MU-MIMO wave 2, beamforming giúp giảm độ trễ đáng kể.

    pinggjc - thông tin hiệu năng thiết bị mạng

    Đặc điểm nổi bật Router Wifi TP-Link Archer C6 v3 Gigabit Chuẩn AC1200

    - Thiết kế: màu đen, kiểu vuông.
    - Antennas: 4 ăng ten ngoài (not show dBi).
    - Băng thông: 2.4Ghz (300 Mbps) - 5Ghz(867 Mbps)
    - CPU & RAM: 880Mhz x 2, 128MB.
    - Quản lý hệ thống mạng: ứng dụng Tether, Web cấu hình thiết bị.
    - Công nghệ Airtime Fairness cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều.
    - Công nghệ 2x2 MU-MIMO cải thiện khả năng kết nối mạng đảm bảo download luôn tối ưu.
    - Công nghệ Beamforming: tối ưu tính hiệu, giảm nhiễu tới thiết bị của bạn.
    - Công nghệ Roaming: không có
    - Công nghệ Mesh: TP-Link OneMesh
    - Cổng kết nối: 4 x LAN (1Gbps), 1 x WAN (1Gbps), 0 x USB.
    - Bán kính phủ sóng: 40m.
    - Tiêu thụ điện năng: 12 V ⎓ 1 A
    - Xử lý kết nối đồng thời: 45 thiết bị.
    - Các hỗ trợ khác: IPTV, QoS, WPA3.
    - Chế độ hoạt động: Router (bộ định tuyến), Access Point (giúp bạn nhanh chóng tạo ra một điểm truy cập không dây).


    pinggjc - thông tin hiệu năng thiết bị mạng

    Đặc điểm nổi bật Router Wifi Totolink A3002RU-V2

    - Thiết kế: màu đen, nhám góc cạnh hiện đại.
    - Antennas: 4 ăng ten ngoài (5dBi).
    - Băng thông: 2.4Ghz (300 Mbps) - 5Ghz(867 Mbps)
    - CPU & RAM: 1Ghz, 128MB.
    - Quản lý hệ thống mạng: ứng dụng Totolink router, Web cấu hình thiết bị.
    - Công nghệ Airtime Fairness: không có
    - Công nghệ 2x2 MU-MIMO cải thiện khả năng kết nối mạng đảm bảo download luôn tối ưu.
    - Công nghệ Beamforming: không có.
    - Công nghệ Roaming: không có
    - Công nghệ Mesh: không có
    - Cổng kết nối: 4 x LAN (1Gbps), 1 x WAN (1Gbps), 1 x USB 2.0 (FTP Server, NAS, SAMBA, DLNA, sạc pin 5v*0.5 A)
    - Bán kính phủ sóng: ....m.
    - Tiêu thụ điện năng: 12 V ⎓ 1 A
    - Xử lý kết nối đồng thời: 50 thiết bị.
    - Các hỗ trợ khác: IPTV, QoS.
    - Chế độ hoạt động: Router (bộ định tuyến), Access Point (giúp bạn nhanh chóng tạo ra một điểm truy cập không dây), Chế độ Repeater, Chế độ Bridge, Chế độ WISP, Chế độ gộp sóng Band Steering.


    pinggjc - thông tin hiệu năng thiết bị mạng

    Đặc điểm nổi bật Router Wi-Fi 6 Totolink X5000R Gigabit AX1800

    - Thiết kế: màu đen, có nhiều khe tản nhiệt.
    - Antennas: 4 ăng ten ngoài (5dBi).
    - Băng thông: 2.4Ghz (573.3 Mbps) - 5Ghz (1201 Mbps)
    - CPU & RAM: 880Mhz x 2, 256MB.
    - Quản lý hệ thống mạng: ứng dụng Totolink router, Web cấu hình thiết bị.
    - Công nghệ Airtime Fairness: không có
    - Công nghệ 2x2 MU-MIMO wave 2 cải thiện khả năng download/upload luôn tối ưu.
    - Công nghệ Beamforming +: cải thiện khả năng truyền tín hiệu (giảm nhiễu), nâng cao hiệu quả băng thông.
    - Công nghệ Roaming: liền mạch giúp đồng nhất 1 tên Wi-Fi và ổn định trong hệ thống mạng.
    - Công nghệ Mesh: Easy mesh
    - Công nghệ OFDMA: cải thiện băng thông và hiệu suất hoạt động hỗ trợ nhiều kết nối hơn.
    - Tính năng “Target Wake Time” (TWT): giúp các thiết bị kết nối Wi-Fi tiết kiệm năng lượng tăng thời lượng sử dụng pin.
    - Cổng kết nối: 4 x LAN (1Gbps), 1 x WAN (1Gbps), 0 x USB.
    - Bán kính phủ sóng: ....m.
    - Tiêu thụ điện năng: 12 V ⎓ 1 A
    - Xử lý kết nối đồng thời: 70 thiết bị.
    - Các hỗ trợ khác: IPTV, QoS, WPA3, VPN server.
    - Chế độ hoạt động: Router (bộ định tuyến), Access Point, Gateway, Repeater, WISP.


    pinggjc - thông tin hiệu năng thiết bị mạng

    Đặc điểm nổi bật Router Wi-Fi Tenda AC10 AC1200

    - Thiết kế: màu đen, kiểu dán như một con bọ cạp trong rất ngầu.
    - Antennas: 4 ăng ten ngoài (5dBi).
    - Băng thông: 2.4Ghz (300 Mbps) - 5Ghz (867 Mbps)
    - CPU & RAM: 1Ghz, 128MB.
    - Quản lý hệ thống mạng: ứng dụng Tenda WiFi, Web cấu hình thiết bị.
    - Công nghệ Airtime Fairness: không có
    - Công nghệ 2x2 MU-MIMO wave 2 cải thiện khả năng download luôn tối ưu.
    - Công nghệ Beamforming : cải thiện khả năng truyền tín hiệu (giảm nhiễu), nâng cao hiệu quả băng thông.
    - Công nghệ Roaming: không có.
    - Công nghệ Mesh: không có
    - Công nghệ OFDMA: không có
    - Tính năng “Target Wake Time” (TWT): không có
    - Cổng kết nối: 3 x LAN (1Gbps), 1 x WAN (1Gbps), 0 x USB.
    - Bán kính phủ sóng: 45m.
    - Tiêu thụ điện năng: 12 V ⎓ 2A
    - Xử lý kết nối đồng thời: 60 thiết bị.
    - Các hỗ trợ khác: IPTV, QoS.
    - Chế độ hoạt động: Router (bộ định tuyến), Access Point, Repeater, WISP.


    pinggjc - thông tin hiệu năng thiết bị mạng

    Đặc điểm nổi bật Router Wi-Fi HUAWEI WS5200 v2

    - Thiết kế: màu đen, kiểu dán như một con bọ cạp trong rất ngầu.
    - Antennas: 4 ăng ten ngoài (5dBi).
    - Băng thông: 2.4Ghz (300 Mbps) - 5Ghz (867 Mbps)
    - CPU & RAM: 800Mhz x 2/ 1.2Ghz x2, 128MB.
    - Quản lý hệ thống mạng: ứng dụng Tenda WiFi, Web cấu hình thiết bị.
    - Công nghệ Airtime Fairness: không có
    - Công nghệ 2x2 MIMO cải thiện khả năng download luôn tối ưu.
    - Công nghệ Beamforming : cải thiện khả năng truyền tín hiệu (giảm nhiễu), nâng cao hiệu quả băng thông.
    - Công nghệ Roaming: không có.
    - Công nghệ Mesh: không có
    - Công nghệ OFDMA: không có
    - Tính năng “Target Wake Time” (TWT): không có
    - Cổng kết nối: 4 x LAN (1Gbps), 1 x WAN (1Gbps), 0 x USB.
    - Bán kính phủ sóng: 100 m.
    - Tiêu thụ điện năng: 12 V ⎓ 2A
    - Xử lý kết nối đồng thời: 64 thiết bị.
    - Các hỗ trợ khác: IPTV, QoS, Anti-brute force algorithms (tự động nhận diện độc hại từ các trang web).
    - Chế độ hoạt động: Router (bộ định tuyến), Access Point, Repeater, WISP.


    pinggjc - thông tin hiệu năng thiết bị mạng

    Đặc điểm nổi bật Router Wi-Fi Mercusys AC12G Gigabit

    - Thiết kế: màu đen, kiểu dán như một con bọ cạp trong rất ngầu.
    - Antennas: 4 ăng ten ngoài (5dBi).
    - Băng thông: 2.4Ghz (300 Mbps) - 5Ghz (867 Mbps)
    - CPU & RAM: 580Mhz x 2, 64MB.
    - Quản lý hệ thống mạng: ứng dụng Mercusys router, Web cấu hình thiết bị.
    - Công nghệ Airtime Fairness: không có
    - Công nghệ 2x2 MIMO Tăng hiệu quả truyền tải không dây giữa nhiều thiết bị
    - Công nghệ Beamforming: không có
    - Công nghệ Roaming: không có.
    - Công nghệ Mesh: không có
    - Công nghệ OFDMA: không có
    - Tính năng “Target Wake Time” (TWT): không có
    - Cổng kết nối: 3 x LAN (1Gbps), 1 x WAN (1Gbps), 0 x USB.
    - Bán kính phủ sóng: ....m.
    - Tiêu thụ điện năng: 9 V ⎓ 0.85 A
    - Xử lý kết nối đồng thời: 60 thiết bị.
    - Các hỗ trợ khác: IP and MAC Address Binding.
    - Chế độ hoạt động: Router (bộ định tuyến), Access Point, Repeater, WISP.
    Xem thêm bài viết liên quan:

    Đăng nhận xét

    Post a Comment (0)

    Mới hơn Cũ hơn