Top mobile wifi hotspot | mifi | mwifi
Bộ phát wifi 4G là gì?
Là thiết bị gắn sim 4G vào để kết nối sử dụng mạng Internet và phát lại
sóng wifi tương tự như modem của nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hay
đơn giản hơn là bạn dùng một smartphone để tạo hotspot phát sóng wifi
chia sẻ internet cho bạn bè người thân,.... Thiết bị có nhiều tên gọi
như Mobile Wi-fi Hotspot (mWifi) | portable wifi router | Mobile hotspot
| thiết bị phát sóng 3G/ 4G/ 5G (mifi). Bộ phát c c
Kiểu dáng và thiết kế
Thiết bị được thiết kế nhỏ gọn bạn có thể thoải mái mang theo bên mình
khi đi làm, du lịch, công tác, tham gia các hoạt động ngoài trời … và
tận hưởng Internet WiFi ở bất cứ đâu.
Có mấy loại bộ phát wifi di động 4G
Hiện nay có 3 loại hỗ trợ kết nối sống 3G, hỗ trợ kết nối sóng 4G LTE,
hỗ trợ kết nối sóng 5G nhưng hiện nay sóng 5G chưa thật sự phổ biến chưa
có nhiều model nên chúng tôi sẽ giới thiệu các thiết bị này sau.
Xem thêm: so sánh tốc độ 3G vs 4G vs 5G
Chia sẻ Wi-Fi với thẻ nhớ Micro SD
Giúp bạn chia sẻ dữ liệu, hình ảnh, âm thanh video qua Wi-Fi dễ dàng từ
điện thoại Android sang iOS và ngược lại, nếu bạn sử dụng laptop winows,
Macbook, Laptop hệ điều hành Linux cũng dễ dàng tương thích. Vì việc
chia sẻ được thông qua http (port 80) giống tương tự ứng dụng Air
Transfer trêm (Android/ iOS). Ngoài ra còn có một số thiết bị cho phép
kết nối internet/ truyền data qua cáp USB.
Tốc độ của 4G và băng thông wifi
Tốc độ băng thông wifi sẽ ảnh hưởng đến việc xử lý kết nối từ thiết bị
đến người dùng, còn tốc độ 4G thì đa số bị giới hạn ở 150Mbps tải xuống
và 50Mbps tải lên.
Sử dụng nguồn điện trực tiếp
Với tính năng sử dụng nguồn điện trực tiếp thông qua adapter thì bạn sẽ
không còn phải lo lắng về vấn đề pin bị chai trong quá trình sử dụng
thiết bị khi chúng ta vừa sạc vừa sử dụng nay có thể tháo pin rời ra và
cắm điện trực tiếp.
Kết luận
Vây nên mua bộ phát Wifi 4G loại nào là tốt cho bạn, hãy chọn loại có
app quản lý và màn hình hiển thị và băng tầng 5Ghz để chống nhiễu tốt
hơn, còn tính năng sạc dự phòng không mấy quan trọng có thể mua cáp thay
thế, hãy chú ý đến dung lượng của pin.
TP-Link M7350 Đen
Băng tần mạng: | 2.4Ghz - 300Mbps (IEEE 802.11b/g/n) |
Tốc độ dữ liệu: | Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
Số ăng-ten: | 1 antennas |
Màn hình LCD: | Màn hình hiển thị nhỏ |
Dung lượng pin: | 2000mAH |
Thời gian sử dụng liên tục: | 8 giờ |
Số user truy cập tối đa cùng lúc: | 10 người dùng |
Hỗ trợ thẻ nhớ: | 32GB |
Mật độ phủ sóng (bán kính): | 10-15m |
Ứng dụng quản lý trên smartphone: | ứng dụng tpMiFi |
TP-Link M7300 Trắng
Băng tần mạng: | 150 Mbps - 2.4GHz | 433Mbps - 5GHz (IEEE 802.11b/g/n/ac) |
Tốc độ dữ liệu: | Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
Số ăng-ten: | 2 antennas |
Màn hình LCD: | Màn hình hiển thị nhỏ |
Dung lượng pin: | 2000mAH |
Thời gian sử dụng liên tục: | 8 giờ |
Số user truy cập tối đa cùng lúc: | (10 thiết bị Wi-Fi + 1 thiết bị có dây USB) |
Hỗ trợ thẻ nhớ: | 32GB |
Mật độ phủ sóng (bán kính): | 10-15m |
Ứng dụng quản lý trên smartphone: | ứng dụng tpMiFi |
TP-Link M7200 Đen
Băng tần mạng: | 2.4Ghz - 300Mbps (IEEE 802.11b/g/n) |
Tốc độ dữ liệu: | Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
Số ăng-ten: | 1 antennas |
Màn hình LCD: | Không có màn hình LCD chỉ có đèn led icon |
Dung lượng pin: | 2000mAH |
Thời gian sử dụng liên tục: | 8 giờ |
Số user truy cập tối đa cùng lúc: | 10 người dùng |
Hỗ trợ thẻ nhớ: | Không có |
Mật độ phủ sóng (bán kính): | 10-15m |
Ứng dụng quản lý trên smartphone: | ứng dụng tpMiFi |
Huawei E5576 Trắng
Băng tần mạng: | 2.4Ghz - 150Mbps (IEEE 802.11b/g/n) |
Tốc độ dữ liệu: | Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
Số ăng-ten: | 1 antennas |
Màn hình LCD: | Không có màn hình LCD chỉ có đèn led icon |
Dung lượng pin: | 1500 mAH |
Thời gian sử dụng liên tục: | 6 giờ (350 giờ chờ) |
Số user truy cập tối đa cùng lúc: | 16 người dùng |
Hỗ trợ thẻ nhớ: | Không có |
Mật độ phủ sóng (bán kính): | 10m |
Ứng dụng quản lý trên smartphone: |
Huawei HiLink (Mobile WiFi)(Android/ iOS) Traffic Settings | Guest Wi-Fi |
Huawei E5573 Trắng
Băng tần mạng: | 2.4Ghz - 150Mbps (IEEE 802.11b/g/n) |
Tốc độ dữ liệu: | Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
Số ăng-ten: | 2 antennas MIMO 2x2 có 2 rắc cắm anten ngoài chuẩn TS9 |
Màn hình LCD: | Không có màn hình LCD chỉ có đèn led icon |
Dung lượng pin: | 1500 mAH |
Thời gian sử dụng liên tục: | 6 giờ (300 giờ chờ) |
Số user truy cập tối đa cùng lúc: | (10 thiết bị Wi-Fi + 1 thiết bị có dây USB) |
Hỗ trợ thẻ nhớ: | Không có |
Mật độ phủ sóng (bán kính): | 10m |
Ứng dụng quản lý trên smartphone: |
Huawei HiLink (Mobile WiFi)(Android/ iOS) Traffic Settings | Guest Wi-Fi |
Huawei E5786 đen
Băng tần mạng: | 2.4Ghz - 300Mbps | 5Ghz 833Mbps (802.11 a/b/g/n/ac) |
Tốc độ dữ liệu: | Download: 300Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
Số ăng-ten: | 2 antennas MIMO 2x2 có 2 rắc cắm anten ngoài chuẩn TS9 |
Màn hình LCD: | Màn hình hiển thị nhỏ |
Dung lượng pin: | 3000 mAH |
Thời gian sử dụng liên tục: | 10 giờ (500 giờ chờ) |
Số user truy cập tối đa cùng lúc: | 10 thiết bị Wi-Fi + 1 USB 3.0 |
Hỗ trợ thẻ nhớ: | 32GB |
Mật độ phủ sóng (bán kính): | 10m |
Ứng dụng quản lý trên smartphone: |
Huawei HiLink (Mobile WiFi)(Android/ iOS) Traffic Settings | Guest Wi-Fi |
Tenda 4G185 đen
Băng tần mạng: | 2.4Ghz - 150Mbps (IEEE 802.11b/g/n) | ||
Tốc độ dữ liệu: | Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps | ||
Số ăng-ten: | 2 Internal 4G/3G Antennas | 2 Internal Wi-Fi Antennas | ||
Màn hình LCD: | Màn hình màu 1.44 inches hiển thị thông tin tiện dụng | ||
Dung lượng pin: | 2100 mAH | ||
Thời gian sử dụng liên tục: | 10 giờ (7 ngày thời gian chờ) | ||
Số user truy cập tối đa cùng lúc: | 10 người dùng | ||
Hỗ trợ thẻ nhớ: | 32GB | ||
Mật độ phủ sóng (bán kính): | 10m | ||
Ứng dụng quản lý trên smartphone: | Tenda Link APP(Android/ iOS) Guest Wi-Fi |
Tenda 4G180 đen
Băng tần mạng: | 2.4Ghz - 150Mbps (IEEE 802.11b/g/n) | ||
Tốc độ dữ liệu: | Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps | ||
Số ăng-ten: | 2 Internal 4G/3G Antennas | 2 Internal Wi-Fi Antennas | ||
Màn hình LCD: | Không có màn hình LCD chỉ có đèn led icon | ||
Dung lượng pin: | 2100 mAH | ||
Thời gian sử dụng liên tục: | 10 giờ (7 ngày thời gian chờ) | ||
Số user truy cập tối đa cùng lúc: | 10 người dùng | ||
Hỗ trợ thẻ nhớ: | 32GB | ||
Mật độ phủ sóng (bán kính): | 10m | ||
Ứng dụng quản lý trên smartphone: | Tenda Link APP(Android/ iOS) Guest Wi-Fi |
Xiaomi ZMi MF855
Băng tần mạng: | 2.4Ghz - 150Mbps (IEEE 802.11b/g/n) |
Tốc độ dữ liệu: | Download: 120Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
Số ăng-ten: | 1 antennas |
Màn hình LCD: | Không có màn hình LCD chỉ có đèn led icon |
Dung lượng pin: | 7800 mAH (trắng) | (Có thể làm sạc dự phòng) |
Thời gian sử dụng liên tục: | 54 giờ chờ |
Số user truy cập tối đa cùng lúc: | 9 người dùng |
Hỗ trợ thẻ nhớ: | Không có |
Mật độ phủ sóng (bán kính): | 10m |
Ứng dụng quản lý trên smartphone: | Portable router(Android/ iOS) Traffic Control | Backlist |
ZMi MF885 đen
Băng tần mạng: | 2.4Ghz - 150Mbps (IEEE 802.11b/g/n) | |
Tốc độ dữ liệu: | Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps | |
Số ăng-ten: | 1 antennas | |
Màn hình LCD: | Không có màn hình LCD chỉ có đèn led icon | |
Dung lượng pin: | 10000 mAH | Quick Charge 2.0 | (Có thể làm sạc dự phòng) | |
Thời gian sử dụng liên tục: | 65 giờ chờ | |
Số user truy cập tối đa cùng lúc: | 9 người dùng | |
Hỗ trợ thẻ nhớ: | Không có | |
Mật độ phủ sóng (bán kính): | 10m | |
Ứng dụng quản lý trên smartphone: | Portable router(Android/ iOS) | Traffic Control | Backlist |
Totolink MF180L V2 đen
Băng tần mạng: | 2.4Ghz - 150Mbps (IEEE 802.11b/n) |
Tốc độ dữ liệu: | Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
Số ăng-ten: | 1 antennas |
Màn hình LCD: | Màn hình LCD hiển thị thông tin trực quan |
Dung lượng pin: | 2200 mAH (chế độ tiết kiệm điện thông minh) |
Thời gian sử dụng liên tục: | 10 giờ (350 giờ chờ) |
Số user truy cập tối đa cùng lúc: | 10 người dùng |
Hỗ trợ thẻ nhớ: | Không có |
Mật độ phủ sóng (bán kính): | 10m |
Ứng dụng quản lý trên smartphone: | Không có |
Totolink MF180L trắng
Băng tần mạng: | 2.4Ghz - 150Mbps (IEEE 802.11b/n) |
Tốc độ dữ liệu: | Download: 150Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
Số ăng-ten: | 1 antennas |
Màn hình LCD: | Màn hình LCD hiển thị thông tin trực quan |
Dung lượng pin: | 2100 mAH |
Thời gian sử dụng liên tục: | 10 giờ (72 giờ chờ) |
Số user truy cập tối đa cùng lúc: | 10 người dùng |
Hỗ trợ thẻ nhớ: | 64GB |
Mật độ phủ sóng (bán kính): | 10m |
Ứng dụng quản lý trên smartphone: | Không có |
Netgear Aircard AC800S
Băng tần mạng: | 2.4Ghz - 300Mbps | 5Ghz 833Mbps (802.11 a/b/g/n/ac) |
Tốc độ dữ liệu: | Download: 450Mbps, Tốc độ Upload: 50Mbps |
Số ăng-ten: | 2x2 MIMO |
Màn hình LCD: | 2.4” QVGA capacitive LCD touchscreen |
Dung lượng pin: | 2100 mAH |
Thời gian sử dụng liên tục: | 11 giờ (260 giờ chờ) |
Số user truy cập tối đa cùng lúc: | 15 người dùng |
Hỗ trợ thẻ nhớ: | Không có |
Mật độ phủ sóng (bán kính): | 10m |
Ứng dụng quản lý trên smartphone: | NETGEAR AirCard App |
Đăng nhận xét